Có 4 kết quả:

疫区 yì qū ㄧˋ ㄑㄩ疫區 yì qū ㄧˋ ㄑㄩ益趋 yì qū ㄧˋ ㄑㄩ益趨 yì qū ㄧˋ ㄑㄩ

1/4

Từ điển Trung-Anh

epidemic area

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

epidemic area

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) increasingly
(2) more and more

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) increasingly
(2) more and more

Bình luận 0